Mua 3PCS phát sáng cắm 839119GT cho động cơ Kubota D1105 Genie Lift GS-2668 GS-2669 GS-3268 GS-4069 Z-34/22 Z-45/25 Z-60/37 839119GT,839119,GN-839119 chỉ với 5.066.475,00 ₫

5.066.475,00 ₫

3PCS phát sáng cắm 839119GT cho động cơ Kubota D1105 Genie Lift GS-2668 GS-2669 GS-3268 GS-4069 Z-34/22 Z-45/25 Z-60/37 được bán tại

Giao hàng nhanh đến cửa nhà bạn, bảo hành 2 năm.

Tính sẵn có: Còn trong kho
SKU
PK59773
Ước tính giao hàng (giao hàng đến cửa)

3PCS phát sáng cắm 839119GT cho động cơ Kubota D1105 Genie Lift GS-2668 GS-2669 GS-3268 GS-4069 Z-34/22 Z-45/25 Z-60/37

Thay thế số phần:

839119GT, 839119, GN-839119

Phù hợp với động cơ Kubota: D1105

Đăng kí:

Phù hợp với Tháp ánh sáng Genie: AL4, AL4000D2, AL4L, AL5, AL5000, AL5HT, AL5L, RL4, RL4000, TML-4000

Phù hợp với thang máy Genie Scissor: GS-2668 RT, GS-2669 RT, GS-3268 RT, GS-4069 RT

Phù hợp với thang máy Boom Boom: Z-34/22, Z-34/22 DC, Z-34/22 IC, Z-34/22N, Z-45 Fe/DC, Z-45/25 DC, Z-45/25 (J), Z-45/25J (JIB) DC, Z-60/37 DC/FE

Xem chi tiết:

AL4 (từ số sê-ri AL412-101 đến AL416-2947 và từ AL416J-2948 đến AL416J-4399)

AL4 (từ số sê-ri AL4J-4400)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL4000-19102 đến AL4000-24847)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL406-25121 đến AL406-25165)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL407-100 đến AL407-28115)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL408-101 đến AL408-2744)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL409-101 đến AL409-1046)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL410-101 đến AL410-772)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL411-101 đến AL411-2103)

AL4000D2 (từ số sê-ri AL4-8054 đến AL4-25163)

AL4000D2 (từ số sê-ri FUF-17523 đến GYF-20021)

AL4L (từ số sê-ri AL4L10-001 đến AL4L16-229 và từ AL4L16J-230 đến AL4L16J-1499)

AL4L (từ số sê-ri Al4LJ-1500)

AL5 (từ số sê-ri AL512-517 đến AL516-1669 và từ AL516J-1670 đến AL516J-2999)

AL5 (từ số sê-ri AL5J-3000)

AL5 với cột buồm thẳng đứng (từ số sê-ri AL514-001 đến AL516-1669 và từ AL516J-1670 đến AL516J-2999)

AL5 với cột buồm thẳng đứng (từ số sê-ri AL5J-3000)

AL5000 (từ số sê-ri AL507-100 đến AL507-174)

AL5000 (từ số sê-ri AL508-101 đến AL508-586)

AL5000 (từ số sê-ri AL509-101 đến AL509-466)

AL5000 (từ số sê-ri AL510-101 đến AL510-231) AL5000 (từ số sê-ri AL511-101 đến AL511-899)

AL5000 (từ số sê-ri AL512-101 đến AL512-516)

AL5HT (từ số sê-ri Al5HT12-101 đến Al5HT16-245 và từ Al5HT16J-246 đến Al5HT16J-1499)

Al5ht (từ số sê-ri Al5HTJ-1500)

AL5L (từ số sê-ri AL5L10-001 đến AL5L15-128)

GS-2668 RT (từ số sê-ri 101 đến 41199)

GS-2668 RT (từ số sê-ri 41200)

GS-2669 RT (từ số sê-ri GS6911-101 đến GS6916-7896, từ GS6916F-7897 đến GS6916F-10499)

GS-2669 RT (từ SN GS69F-10500)

GS-2669 RT (từ SN GS69M-101)

GS-3268 RT (từ số sê-ri 101 đến 41199)

GS-3268 RT (từ số sê-ri 41200)

GS-3369 RT (từ số sê-ri GS6911-101 đến GS6916-7896, từ GS6916F-7897 đến GS6916F-10499)

GS-3369 RT (từ SN GS69F-10500)

GS-3369 RT (từ SN GS69M-101)

GS-4069 RT (từ số sê-ri GS6911-101 đến GS6916-7896, từ GS6916F-7897 đến GS6916F-10499)

GS-4069 RT (từ SN GS69F-10500)

GS-4069 RT (từ SN GS69M-101)

RL4 (từ SN RL412-101 đến RL412-4498)

RL4 (từ SN RL413-4499 đến RL413-6091)

RL4 (từ SN RL413-6092 đến RL415-14529)

RL4000 (từ số sê-ri RL409-979 đến RL409-1777)

RL4000 (từ số sê-ri RL410-101 đến RL410-4094)

RL4000 (từ số sê-ri RL411-101 đến RL411-5079)

RL4000 (từ số sê-ri RL412-101 đến RL412-99999)

TML-4000 (từ số sê-ri TML10-101 đến TML10-370)

TML-4000 (từ số sê-ri TML11-101 đến TML11-432)

TML-4000 (từ số sê-ri TML12-101 đến TML12-99999)

Z-34/22 Bi-Năng lượng (từ số sê-ri 0001 đến 1734)

Z-34/22 Bi-Năng lượng (từ số sê-ri 1735 đến 9606)

Z-34/22 Bi-Năng lượng (từ số sê-ri Z3413-9607 đến Z3415-10688)

Z-34/22 Bi-Năng lượng (từ số sê-ri Z3416F-10689 đến Z3416F-11999)

Z-34/22 Bi-Năng lượng (từ SN Z34F-12000) Z-34/22 DC (từ số sê-ri 1735 đến 9606)

Z-34/22 DC (từ số sê-ri Z3413-9607 đến Z3415-10688)

Z-34/22 DC (từ số sê-ri Z3416F-10689 đến Z3416F-11999)

Z-34/22 DC (từ SN Z34F-12000)

IC Z-34/22 (từ số sê-ri 0781 đến 9606)

IC Z-34/22 (từ số sê-ri Z3413-9607 đến Z3415-10688 và từ Z3416F-10689 đến Z3416F-11999)

IC Z-34/22 (từ số sê-ri Z3415D-101 đến Z3416D-279, từ Z34D-280)

IC Z-34/22 (từ Z34F-12000)

Z-34/22N (từ số sê-ri 2227 đến 10885)

Z-34/22N (từ số sê-ri Z34N13-10886 đến Z34N15-12453)

Z-34/22N (từ số sê-ri Z34N16F-12454 đến Z34N16-13999)

Z-34/22N (từ Z34NF-14000)

Z-34/22N, Z-34/22 DC, Z-34/22 Bi-Năng lượng

Z-34/22N, Z-34/22 DC, Z-34/22 Bi-Năng lượng từ SN 2227 đến 10885 (106046)

Z-34/22N, Z-34/22 DC, Z-34/22 Bi-Năng lượng từ Z34NF-14000

Z-45 Fe/DC từ SN Z45EM-101

Z-45/25 DC (từ SN Z452513D-101 đến Z452516D-939)

Z-45/25 dc/bi-năng lượng (từ số sê-ri 09996 đến 26999)

Z-45/25 DC/BI-Energy (từ số sê-ri Z452505-27000 đến Z452507-34010)

Z-45/25 DC/BI-Energy (từ số sê-ri Z452507A-34011 đến Z452516A-55298, từ SN Z452516N-55299 đến Z452516N-56105)

Z-45/25 (J) DC/BI-Energy (từ 27000 đến 16A-55298) (12B-2245 đến 16B-5452) (13D-101 đến 16D-939) (M-5453 đến 16M-6699)-55299 đến 16N-56105)

Z-45/25J (JIB) DC (từ SN Z452512B-2245 đến Z452516B-5452, từ SN Z452516M-5453 đến Z452516M-6699)

Z-45/25J (JIB) DC (từ SN Z452513D-101 đến Z452516D-939)

Z-45/25J (JIB) DC/BI-Energy (từ số sê-ri 09996 đến 26999)

Z-45/25J (JIB) DC/BI-Energy (từ số sê-ri Z452505-27000 đến Z452507-34010)

Z-45/25J (JIB) DC/BI-Energy (từ SN Z452507A-34011 đến Z452516A-55298, từ SN Z452516N-55299 đến Z452516N-56105)

Z-60/37 DC/FE Hybrid (từ SN Z6016N-101 đến Z6016N-599) Z-60/37 DC/FE Hybrid (từ SN Z60N-600 đến Z60N-700)

Z-60/37 DC/FE Hybrid từ SN Z60H-701 đến Z60H-2999

Z-60/37 DC/FE Hybrid từ SN Z60M-101 đến Z60M-999

Thêm thông tin
original 839119GT,839119,GN-839119
Viết nhận xét của riêng bạn
Bạn đang đánh giá:3PCS phát sáng cắm 839119GT cho động cơ Kubota D1105 Genie Lift GS-2668 GS-2669 GS-3268 GS-4069 Z-34/22 Z-45/25 Z-60/37
Xếp hạng của bạn

cam kết mang sản phẩm của chúng tôi đến với mọi người trên toàn thế giới.
Dịch vụ của chúng tôi có sẵn tại hầu hết các quốc gia và khu vực trên thế giới và đáp ứng các nhu cầu vận chuyển khác nhau. Chúng tôi hợp tác với các công ty vận chuyển quốc tế và trong nước đáng tin cậy nhất để đảm bảo các gói hàng của bạn được giao đến an toàn và đúng hẹn.

Phương thức vận chuyển: Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển qua FedEx, DHL và UPS.

Ghi chú: Thời gian nhận hàng = Thời gian xử lý + Thời gian vận chuyển

Thời gian xử lý: Chúng tôi đã tập trung nhiều vào việc đảm bảo hàng hóa được giao đến bạn càng nhanh càng tốt. Sau khi đơn hàng đã được thanh toán, kho hàng cần 1-3 ngày làm việc để xử lý đơn hàng của bạn (Thời gian xử lý). Bạn sẽ nhận được thông báo sau khi đơn hàng của bạn đã được gửi đi. (Nếu bạn không để lại địa chỉ email, chúng tôi không thể gửi cho bạn một email xác nhận.)

Thời gian vận chuyển: Thời gian giao hàng ước tính cho các lô hàng đến Mỹ thường là 4-9 ngày làm việc. Đối với các lô hàng đến các quốc gia khác, thường mất từ 4-10 ngày làm việc để giao hàng. Vui lòng lưu ý rằng các khung thời gian này phụ thuộc vào chính sách và thủ tục của công ty chuyển phát nhanh và cơ quan hải quan địa phương.

Thuế: Vui lòng lưu ý rằng giá được niêm yết và chi phí vận chuyển không bao gồm thuế nhập khẩu, thuế và phí. Những khoản phí này là trách nhiệm của người mua.


To place your order, please follow these simple steps:

 Add the items to your Cart > Proceed to the Cart page > Proceed to Checkout 

During the checkout process, you will need to provide your details and choose a payment method. Once you have entered all the necessary information, click on the "Place Order" button to complete your purchase.

At PartsK, we offer a variety of payment options for your convenience.
These include Paypal, Credit Card, Bank Transfer,
If you have a preferred payment method that is not listed, please contact us for further assistance.

For more detailed information about the available payment methods, please refer to the dedicated section on our website.

We strive to ensure that your shopping experience with us is enjoyable and hassle-free. If you have any questions or need assistance, please don't hesitate to reach out to our friendly customer support team.

At PartsK, we provide a wide range of high-quality products at affordable prices.

We stand behind the quality of our new replacement parts, which come with a 1-year warranty.

With a vast inventory of over 10,000 items, we can promptly ship your order to any location worldwide. Our efficient shipping process ensures same-day dispatch.

We value your satisfaction and offer a hassle-free 30-day return or exchange policy. If you're not completely satisfied with your purchase, we'll be glad to assist you.

Save on shipping costs with our complimentary or low-cost shipping options. We strive to provide cost-effective shipping solutions for our customers.

Your payment security is important to us. We prioritize the protection of your payment information through SSL certification and encryption protocols.